Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bống bếnh
- rock, swing, move up and down; rocking, swinging
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộn thành lớp
-
cuộn thành vòng
-
cuốn theo
-
cuốn tiếp theo
-
cuốn tiểu thuyết tồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bống bếnh
* Từ tham khảo/words other:
- cuộn thành lớp
- cuộn thành vòng
- cuốn theo
- cuốn tiếp theo
- cuốn tiểu thuyết tồi