Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bón xới
- loosening the soil, weeding and applying additional fertilizer during the crop growth
* Từ tham khảo/words other:
-
thành tích rực rỡ
-
thành tích thi đua
-
thánh tịch thư
-
thánh tích truyện
-
thành tích vĩ đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bón xới
* Từ tham khảo/words other:
- thành tích rực rỡ
- thành tích thi đua
- thánh tịch thư
- thánh tích truyện
- thành tích vĩ đại