bốn | * number -Four, fourth =một năm có bốn mùa+there are four seasons in a year =một trăm lẻ bốn+a hundred and four =châu á gấp bốn lần châu âu+Asia is four times larger than Europe =đợt bốn+round four, the fourth round =bốn tám+forty-eight =xe bốn bánh+a four-wheeler =thú bốn chân+a quadruped =bốn dài hai ngắn |
bốn | - four|= một năm có bốn mùa there are four seasons in a year|= một trăm lẻ bốn a hundred and four|- fourth|= đợt bốn the fourth round|- xem bốn mươi|= bốn tám forty-eight|- tetra-; quadru-|= thú bốn chân quadruped|= tăng gấp bốn to increase fourfold; to quadruple |
* Từ tham khảo/words other:
- bạc giấy
- bạc hà
- bạc hà hăng
- bậc hai
- bắc hải