Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó sát
- figure hugging; cling (to)|= chiếc áo bó sát lấy thân hình kiều diễm của nàng the dress clung to her lovely figure
* Từ tham khảo/words other:
-
ký bạ
-
kỳ bí
-
ký biệt hiệu
-
kỵ binh
-
kỵ binh an-giê-ri
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó sát
* Từ tham khảo/words other:
- ký bạ
- kỳ bí
- ký biệt hiệu
- kỵ binh
- kỵ binh an-giê-ri