Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ lại
- to leave|= người thợ bị điện giật chết bỏ lại một vợ và hai con the electrocuted worker left a wife and two children
* Từ tham khảo/words other:
-
xài
-
xái
-
xai chân
-
xai đạc
-
xai đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ lại
* Từ tham khảo/words other:
- xài
- xái
- xai chân
- xai đạc
- xai đi