- leave, go off =Nó bỏ đi, không nói lời nào+He left without a word
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ đi
- to leave; to go away; to walk out|= nó bỏ đi, không nói lời nào he left without a word|= bỏ đi, chẳng thèm chào tạm biệt to leave without saying goodbye
* Từ tham khảo/words other:
- ba bản
- bà bán hàng
- bà bán táo
- ba bàn thắng
- bà bảo trợ