Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bổ chửng
- Flat on one's back
=trượt chân ngã bổ chửng+to slip and fall flat on one's back
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bổ chửng
- flat on one's back|= trượt chân ngã bổ chửng to slip and fall flat on one's back|- fall headlong|= ngã bổ chửng fall backwards
* Từ tham khảo/words other:
-
bà ngoại
-
ba ngôi
-
ba ngôi một thể
-
bã người
-
ba nhà thơ vùng hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bổ chửng
* Từ tham khảo/words other:
- bà ngoại
- ba ngôi
- ba ngôi một thể
- bã người
- ba nhà thơ vùng hồ