bó buộc | * verb -to oblige; to bind; to put under constraint |
bó buộc | * đtừ|- to put under compulsion, to put under constraint; compel, force; (of a system) strict, severe|= bị hoàn cảnh bó buộc under compulsion of circumstances, under the force of circumstances |
* Từ tham khảo/words other:
- bà con anh em
- bà con bên chồng
- bà con bên vợ
- bà con gần
- bà con hàng phố