Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịa chuyện
- to make up a story; to concoct/invent a story
* Từ tham khảo/words other:
-
chị em họ
-
chị em ruột
-
chị em sinh đôi
-
chỉ giá trị trung bình của
-
chí giao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịa chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- chị em họ
- chị em ruột
- chị em sinh đôi
- chỉ giá trị trung bình của
- chí giao