Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị làm ngơ
* ttừ|- unnoticed
* Từ tham khảo/words other:
-
mìn chống chiến xa
-
mìn chống mìn
-
mìn cóc
-
mìn địa lôi
-
mìn định hướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị làm ngơ
* Từ tham khảo/words other:
- mìn chống chiến xa
- mìn chống mìn
- mìn cóc
- mìn địa lôi
- mìn định hướng