Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị kiệt quệ
* thngữ|- to be at an end; to come to an and
* Từ tham khảo/words other:
-
thâu hồi
-
thầu khoán
-
thầu khoán phụ
-
thấu kính
-
thấu kính bán cầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị kiệt quệ
* Từ tham khảo/words other:
- thâu hồi
- thầu khoán
- thầu khoán phụ
- thấu kính
- thấu kính bán cầu