Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bèo bọt
- Water-fern nad foam; flotsam and jetsa
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bèo bọt
- water-fern nad foam; flotsam and jetsa; trifle; nonentity
* Từ tham khảo/words other:
-
anot
-
anôt
-
anôtcực dương
-
anpaca
-
anten
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bèo bọt
* Từ tham khảo/words other:
- anot
- anôt
- anôtcực dương
- anpaca
- anten