Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệnh hoa liễu
- dose; venereal disease
* Từ tham khảo/words other:
-
chân bàn
-
chẩn bần
-
chằn bằn
-
chân bàn cuốc
-
chặn bằng chướng ngại vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệnh hoa liễu
* Từ tham khảo/words other:
- chân bàn
- chẩn bần
- chằn bằn
- chân bàn cuốc
- chặn bằng chướng ngại vật