Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bến phà
- ferry
=Chờ hai tiếng ở bến phà+To wait at the ferry [for] two hours
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bến phà
- ferry, ferry landing|= chờ hai tiếng ở bến phà to wait at the ferry (for) two hours
* Từ tham khảo/words other:
-
áo đàn bà chửa
-
ảo đăng
-
áo dễ cởi
-
áo dễ mặc
-
áo đi mưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bến phà
* Từ tham khảo/words other:
- áo đàn bà chửa
- ảo đăng
- áo dễ cởi
- áo dễ mặc
- áo đi mưa