bên ngoại | - Maternel, on the distaff side =Người họ bên ngoại+A relative on the distaff side |
bên ngoại | - on the distaff side; on the mother's side; on the maternal side|= người bà con bên ngoại kinsman on the distaff side/on the mother's side; maternal kinsman|= gia đình bên ngoại family of one's mother; maternal family |
* Từ tham khảo/words other:
- áo có viền lông
- áo cộc
- áo cối
- ảo cực
- áo cưới