bên ngoài | - Exterior -Outside, outdoors, out of doors; in the open |
bên ngoài | - exterior; outer; outside|= từ khi xảy ra vụ nổ, chúng tôi không liên lạc được với thế giới bên ngoài we haven't been able to communicate with the outside world since the blast|- outside; abroad|= bên ngoài trời vẫn còn tối it's still dark outside|= những tiếng động từ bên ngoài vọng vào the noises from outside |
* Từ tham khảo/words other:
- áo có khuy xà cừ
- áo có viền lông
- áo cộc
- áo cối
- ảo cực