Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bén mùi
* verb
- To grow accustomed to, to become attached to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bén mùi
* đtừ|- to grow accustomed to, to become attached to, to get used to; take a liking to
* Từ tham khảo/words other:
-
ánh xạ
-
anh yêu quí
-
anh yêu quý
-
anhydrit
-
anilin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bén mùi
* Từ tham khảo/words other:
- ánh xạ
- anh yêu quí
- anh yêu quý
- anhydrit
- anilin