Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bệ rồng
- Canopied dais, the throne
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bệ rồng
- canopied dais, throne, dragon throne|- như bệ ngọc
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng rộng tay
-
áo choàng tắm của đàn bà
-
áo choàng trùm kín đầu
-
áo choàng untơ
-
áo choàng vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bệ rồng
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng rộng tay
- áo choàng tắm của đàn bà
- áo choàng trùm kín đầu
- áo choàng untơ
- áo choàng vai