bế mạc | * verb - To close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...) =đại hội đã bế mạc+the conference has ended =lễ bế mạc+a closing ceremony =diễn văn bế mạc+a closing speech |
bế mạc | - to close; to end; to conclude (nói về hội nghị, khoá họp...)|= hội nghị đã bế mạc the conference has ended |
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng đỏ của người săn cáo
- áo choàng không tay
- áo choàng len sọc vuông
- áo choàng mặc cưỡi ngựa
- áo choàng mặc trong nhà