bể | * noun - như biển -Tank =bể xăng+a petrol tank =bể nước ăn+a drinking water tank =bể chìm+an underground tank =bể nổi+an overground tank * verb - To break =cái bát rơi bể+the bowl fell and broke |
bể | * dtừ|- sea; ocean; cistern, tank; basin|= người bốn bể đều là anh em all men are brothers|= bể xăng a petrol tank|* đtừ|- to break, be broken|= cái bát rơi bể the bowl fell and broke |
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng bằng da lông chồn zibelin
- áo choàng bằng lông
- áo choàng bằng vải sọc
- áo choàng có mũ
- áo choàng có mũ trùm đầu