Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bễ
* noun
- Bellows
=thụt bễ+To work the bellows
=kéo bễ thổi lò+to work the bellows and blow on the fire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bễ
* dtừ|- bellows|= thụt bễ to work the bellows|= kéo bễ thổi lò to work the bellows and blow on the fire
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng đàn bà
-
áo choàng đi mưa
-
áo choàng đi xem hát
-
áo choàng đỏ của người săn cáo
-
áo choàng không tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bễ
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng đàn bà
- áo choàng đi mưa
- áo choàng đi xem hát
- áo choàng đỏ của người săn cáo
- áo choàng không tay