Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bể cạn
- Water tank
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bể cạn
- water tank, pond, ornamental water; cistern; reservoir
* Từ tham khảo/words other:
-
áo choàng có mũ
-
áo choàng có mũ trùm đầu
-
áo choàng da lông
-
áo choàng dài
-
áo choàng đàn bà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bể cạn
* Từ tham khảo/words other:
- áo choàng có mũ
- áo choàng có mũ trùm đầu
- áo choàng da lông
- áo choàng dài
- áo choàng đàn bà