bấy | * adj - Tender, immature, green =cua bấy+a shedder -Meltingly soft, pulpy =quả chuối chín bấy+a meltingly ripe banana =nát bấy+crushed to pulp =bấy như tương+pulpy like soya paste * noun - So much =bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin+so much bitterness, so much faith -Then =từ bấy đến nay |
bấy | * ttừ|- tender, immature, green|= cua bấy a shedder|- meltingly soft, pulpy|= quả chuối chín bấy a meltingly ripe banana|= nát bấy crushed to pulp|- young and weak|* dtừ|- so much|= bao nhiêu cay đắng, bấy niềm tin so much bitterness, so much faith|- then|= từ bấy đến nay from then up to now|- such|= khéo vô duyên bấy là mình với ta (truyện kiều) how unlucky are you and i |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng lung linh
- ánh sáng mặt trời
- ánh sáng mờ mờ
- ánh sáng nhân tạo
- ánh sáng nhấp nháy