bầy | * noun - Flock, herd =bầy gia súc+A herd of cattle =bầy thú dữ+a flock of wild beasts -Gang, band =bầy trẻ+A band of children =bầy du côn+a gang of hooligans |
bầy | * dtừ|- flock, herd, pack|= bầy gia súc a herd of cattle|= bầy thú dữ a flock of wild beasts|- gang, band|= bầy trẻ a band of children, a horde of children|= bầy du côn a gang of hooligans|* đtừ|- to display, dispose, arrange, place, put, set; to invent, think (of), devise |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng đèn nến
- ánh sáng gián tiếp
- ánh sáng lấp lánh
- ánh sáng lờ mờ
- ánh sáng lò sưởi