bây | - (ít dùng; kết hợp hạn chế) Brazen =Đã trái lý còn cãi bây+Though in the wrong, he still brazenly argued |
bây | - shameless; barefaced; brazen (faced)|= trò bài bây shameless act|= đã trái lý còn cãi bây though in the wrong, he still brazenly argued |
* Từ tham khảo/words other:
- ánh sáng chói
- ánh sáng chói lọi
- ánh sáng của thiên bẩm
- ánh sáng của thượng đế
- ánh sáng cuối đường hầm