bay bướm | * adj - polished, flowery, refined =lời văn bay bướm+a flowery style =ăn nói bay bướm+to use a refined language |
bay bướm | * ttừ|- polished, flowery, refined, elegant, graceful|= lời văn bay bướm a flowery style|= ăn nói bay bướm to use a refined language |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn uống no say
- ăn uống quá độ
- ăn uống sang trọng xa hoa
- ăn uống say sưa
- ăn uống sung sướng