Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt làm kiên trì
* ngđtừ|- keep
* Từ tham khảo/words other:
-
người dẫn chương trình
-
người dân của xứ naples
-
người dân đảo man
-
người dẫn đầu
-
người dẫn đầu một phong trào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt làm kiên trì
* Từ tham khảo/words other:
- người dẫn chương trình
- người dân của xứ naples
- người dân đảo man
- người dẫn đầu
- người dẫn đầu một phong trào