Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bất hiếu
* adj
- Undutiful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bất hiếu
- undutiful/disrespectful towards one's parents; ungrateful to one's parents|= sự bất hiếu filial impiety
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh hưởng lẫn nhau
-
ảnh hưởng lan truyền
-
ảnh hưởng lớn
-
ảnh hưởng ngầm
-
ảnh hưởng nguy hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bất hiếu
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh hưởng lẫn nhau
- ảnh hưởng lan truyền
- ảnh hưởng lớn
- ảnh hưởng ngầm
- ảnh hưởng nguy hại