bất biến | * adj - Immutable =không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến+there is no immutable natural or social phenomenon =thuyết bất biến+fixism |
bất biến | - (toán học, vật lý học) unchanged; immutable; invariable; constant|= không có hiện tượng thiên nhiên cũng như xã hội nào là bất biến there is no immutable natural or social phenomenon|= thuyết bất biến fixism |
* Từ tham khảo/words other:
- anh hoa
- anh hóa
- ánh hồng
- ánh hồng ban chiều
- ánh hồng lúc bình minh