bao | * noun - bag, sack =bao dùng để đựng gạo+A rice bag =anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo+he is too weak to lift a bag of rice =xi măng đã đóng bao+cement in bags -Box; packet =bao thuốc lá+A packet of cigarettes =bao diêm+A box of matches =bao kính+A spectacle case -Waist bag * verb - support |
bao | * dtừ|- bag, sack, pack, envelope|= bao dùng để đựng gạo a rice bag|= anh ta yếu đến nỗi không nhấc được một bao gạo he is too weak to lift a bag of rice|- box; packet|= bao thuốc lá a packet of cigarettes|= bao diêm a box of matches|- waist bag|* đtừ|- to enclose|= khu vườn được bao bọc bằng hàng rào kẽm gai the garden is enclosed with a barbed wire fence|= lũy tre bao quanh làng thick bamboo groves enclose the village|- to stand|= bao bạn một chầu rượu to stand a round of drinks to friends, to stand friends a round of drinks|- to assume full responsibilities for some job as someone's proxy|= bao việc cung cấp thức uống có ga cho một nhà hàng to supply fizzy drinks to a restaurant by proxy|- (thuê bao) to subscribe|= thuê bao máy điện thoại to subscribe for a telephone|- pay (for); meet the costs/expenses; foot the bill; patronize|* phó từ how?|= cái nhà bao lớn? how big is the house?|= anh sẽ ở đây bao lâu? how long will you stay here?|- not at all|= bao quản đường xa not to mind the long way at all|- how much?, how many?, when?, what time?|= đã bao năm for many long years|= bao người mong đợi longed for by many a person, longed for by so many people|- so much; so many|= kết quả được chẳng là bao the results were pretty poor|= ngày toàn thắng không còn bao xa nữa the day of complete victory is not very far off |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn nóng
- ăn nốt
- ăn nốt cho hết
- ẩn núp
- ăn ở