Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bái mạng
- receive an order respectfully
* Từ tham khảo/words other:
-
thói đùa dai
-
thôi dùng
-
thôi đừng cho tớ
-
thói dửng dưng
-
thôi đừng lên lớp nữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bái mạng
* Từ tham khảo/words other:
- thói đùa dai
- thôi dùng
- thôi đừng cho tớ
- thói dửng dưng
- thôi đừng lên lớp nữa