Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài luận
* noun
-Essay; composition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bài luận
- essay; composition
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn cho ai sập tiệm
-
ăn cho đã
-
ăn chơi
-
ăn chơi chè chén
-
ăn chơi đàn đúm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài luận
* Từ tham khảo/words other:
- ăn cho ai sập tiệm
- ăn cho đã
- ăn chơi
- ăn chơi chè chén
- ăn chơi đàn đúm