Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
an tâm
- xem yên tâm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
an tâm
- to set one's mind at rest; to have peace of mind; to feel secure|= anh cứ yên tâm! set your mind at rest!|= làm cho ai an tâm to set somebody's mind at rest; to relieve somebody's mind; to reassure somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
ác tưởng
-
ác vàng
-
ác xú
-
ác ý
-
ac-mê-ni
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an tâm
* Từ tham khảo/words other:
- ác tưởng
- ác vàng
- ác xú
- ác ý
- ac-mê-ni