ấm | * noun - pot; kettle =ấm pha trà+teapot =pha một ấm trà+to draw a pot of tea =đun một ấm nước+to boil a kettle of water * adj - warm; tepid =nắng ấm+a warm sun =quần áo ấm+warm clothes =ăn no mặc ấm+to have adequate food and clothing =trời ấm lên |
ấm | - pot; kettle|= ấm pha trà teapot|= pha một ấm trà to draw a pot of tea|- warm; lukewarm; tepid|= nắng ấm a warm sun|= quần áo ấm warm clothes |
* Từ tham khảo/words other:
- âm môi
- âm môi răng
- âm mồm mũi
- âm môn
- âm mũi