Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
母音连续
= {hiatus} , chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ...), (ngôn ngữ học) chỗ vấp hai nguyên âm
* Từ tham khảo/words other:
-
母音间的
-
母马
-
母驴
-
母鸡
-
母鹿
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
母音连续
* Từ tham khảo/words other:
- 母音间的
- 母马
- 母驴
- 母鸡
- 母鹿