Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
母虎
= {tigress} , hổ cái, cọp cái, (nghĩa bóng) người đàn bà dữ tợn, sư tử cái, sư tử Hà đông
* Từ tham khảo/words other:
-
母血疗法
-
母语
-
母语言
-
母道
-
母酶原
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
母虎
* Từ tham khảo/words other:
- 母血疗法
- 母语
- 母语言
- 母道
- 母酶原