Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
复归
= {Revert} , trở lại (một vấn đề), (pháp lý) trở về, trở lại (với chủ cũ) (tài sản), trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ, quay lại (mắt...), người trở lại với niềm tin ban đầu
* Từ tham khảo/words other:
-
复归机构
-
复归权
-
复归权者
-
复性
-
复性的
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
复归
* Từ tham khảo/words other:
- 复归机构
- 复归权
- 复归权者
- 复性
- 复性的