Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
厌恶地
= {disgustedly} , ghê tởm, kinh tởm; chán ghét, ghét cay ghét đắng|= {in revolt}|= {irksomely} , xem irksome|= {nauseously}|= {reluctantly} , miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
* Từ tham khảo/words other:
-
厌恶女人
-
厌恶德国
-
厌恶某人
-
厌恶的
-
厌恶的人
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
厌恶地
* Từ tham khảo/words other:
- 厌恶女人
- 厌恶德国
- 厌恶某人
- 厌恶的
- 厌恶的人