包含 |
= {comprise} , gồm có, bao gồm|= {comprised}|= {comprize}|= {contain} , chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia hết cho (một số)|= {containing}|= {containment} , (chính trị) chính sách ngăn chận|= {contains}|= {cover the ground}|= {embrace} , sự ôm, cái ôm, (nói trại) sự ăn nằm với nhau, ôm, ôm chặt, ghì chặt, nắm lấy (thời cơ...), đi theo (đường lối, đảng phái, sự nghiệp...), gồm, bao gồm, bao quát (nhìn, nắm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gây áp lực (đối với quan toà)|= {encompass} , vây quanh, bao quanh, bao gồm chứa đựng, hoàn thiện, hoàn thành|= {encompassment} , sự vây quanh, sự bao quanh, sự bao gồm chứa đựng, sự mưu toan, sự hoàn thiện, sự hoàn thành|= {include} , bao gồm, gồm có, tính đến, kể cả|= {includes}|= {including} , bao gồm cả, kể cả|= {inclusion} , sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, (sinh vật học) thể vùi|= {subsume} , xếp vào, gộp vào |
* Từ tham khảo/words other:
- 包含列
- 包含文件
- 包含文字
- 包含的
- 包含的东西