Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
包以尸衣
= {shroud} , vải liệm, màn che giấu, (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm, liệm, khâm liệm, giấu, che đậy
* Từ tham khảo/words other:
-
包以橡皮
-
包住
-
包出
-
包办
-
包化
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
包以尸衣
* Từ tham khảo/words other:
- 包以橡皮
- 包住
- 包出
- 包办
- 包化