Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
勾销
= {cross off}|= {cross out}|= {line through}
* Từ tham khảo/words other:
-
勾魂
-
勿忘我草
-
勿忘草
-
勿惹睡狗
-
勿操之过急
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
勾销
* Từ tham khảo/words other:
- 勾魂
- 勿忘我草
- 勿忘草
- 勿惹睡狗
- 勿操之过急