Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
初步消化
= {protopepsia} , lượng thức ăn và dịch vị trong dạ dày
* Từ tham khảo/words other:
-
初步烧结
-
初步的
-
初步的研究
-
初步蒸馏
-
初步行动
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
初步消化
* Từ tham khảo/words other:
- 初步烧结
- 初步的
- 初步的研究
- 初步蒸馏
- 初步行动