Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
列线图解
= {nomogram} , toán đồ, hexagonal n. toán đồ lục giác, riht,angled n. toán đồ vuông góc , slide,rule n. toán đồ loại thước tính|= {nomograph} , toán đồ, đồ thị toán
* Từ tham khảo/words other:
-
列线图解法
-
列缺
-
列表
-
列表分隔符
-
列表框
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
列线图解
* Từ tham khảo/words other:
- 列线图解法
- 列缺
- 列表
- 列表分隔符
- 列表框