Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
元素的
= {elemental} , (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, (hoá học) (thuộc) nguyên tố; hợp thành, cốt yếu; cơ bản|= {elementary} , cơ bản, sơ yếu, (hoá học) không phân tách được, trường cấp hai
* Từ tham khảo/words other:
-
元组
-
元组标识符
-
元编译程序
-
元老
-
元老院
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
元素的
* Từ tham khảo/words other:
- 元组
- 元组标识符
- 元编译程序
- 元老
- 元老院