Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
乳浊
= {opacification}|= {opacifying}
* Từ tham khảo/words other:
-
乳浊剂
-
乳浊状油
-
乳液
-
乳液异常
-
乳液比重计
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乳浊
* Từ tham khảo/words other:
- 乳浊剂
- 乳浊状油
- 乳液
- 乳液异常
- 乳液比重计