Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
乌索蜡
= {ursolene}
* Từ tham khảo/words other:
-
乌索酸盐
-
乌纳尔
-
乌耳斯特阶
-
乌药碱
-
乌萨烯酸盐
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乌索蜡
* Từ tham khảo/words other:
- 乌索酸盐
- 乌纳尔
- 乌耳斯特阶
- 乌药碱
- 乌萨烯酸盐