Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
乌檀属
= {Nauclea}
* Từ tham khảo/words other:
-
乌檀碱
-
乌毛蕨科
-
乌沙甙元
-
乌洛托品
-
乌煤
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
乌檀属
* Từ tham khảo/words other:
- 乌檀碱
- 乌毛蕨科
- 乌沙甙元
- 乌洛托品
- 乌煤