Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
临时代用品
= {makeshift} , cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
* Từ tham khảo/words other:
-
临时代用的
-
临时住宿
-
临时军营
-
临时围墙
-
临时地
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
临时代用品
* Từ tham khảo/words other:
- 临时代用的
- 临时住宿
- 临时军营
- 临时围墙
- 临时地