Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
临别赠礼
= {parting gift}
* Từ tham khảo/words other:
-
临危不乱
-
临床医学家
-
临床医师
-
临床教学
-
临床病理学
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
临别赠礼
* Từ tham khảo/words other:
- 临危不乱
- 临床医学家
- 临床医师
- 临床教学
- 临床病理学