Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
不谐和音
= {dissonance} , (âm nhạc) sự nghịch tai; tính không hoà tan, sự không hoà hợp, sự bất hoà
* Từ tham khảo/words other:
-
不谙的
-
不谦虚的
-
不谨慎
-
不谨慎的
-
不象
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
不谐和音
* Từ tham khảo/words other:
- 不谙的
- 不谦虚的
- 不谨慎
- 不谨慎的
- 不象